Honda Civic 1.8L E 2021
Honda
3 Năm hoặc 100.000 KM
- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
HOTLINE : 0919.964.995 Mr.Duy
Tổng quan
Honda Việt Nam vừa chính thức ra mắt Honda Civic G thế hệ mới nhất tại thị trường Việt Nam với rất nhiều sự lựa chọn đa dạng về màu sắc. Đối thủ của Honda Civic tại thị trường Việt Nam có thể kể tới như Mazda 3, Toyota Altis Elantra, Kia Cerato.
Honda Civic thiết kế mang phong cách thể thao
Ngoại thất
Honda Civic G là mẫu xe hạng C nhập khẩu sở hữu thiết kế thể thao và cá tính nhất trong phân khúc. Honda Civic 2019 nhận được rất nhiều cải tiến về thiết kế, tích hợp hàng loạt tiện ích cũng như công nghệ cho những khách hàng yêu thích xe ôtô mang phong cách thể thao.
Civic là mẫu xe hạng C nhập khẩu sở hữu thiết kế thể thao
Civic G 2019 sở hữu rất nhiều giá trị riêng biệt, có khả năng đáp ứng nhu cầu và cá tính của từng khách hàng.
Thiết kế mang phong cánh thể thao cá tính
Thiết kế cánh lướt gió thể thao tích hợp đèn phanh, trang bị gương chiếu hậu chống chói tự động...
Thiết kế mặt ca-lăng sơn đen thể thao
Thiết kế cụm đèn trước Full LED tinh tế đẹp mắt giúp tổng thể ngoại thất xe bắt mắt thu hút mọi ánh nhìn.
Thiết kế cụm đèn trước Full LED tinh tế
Thân xe thiết kế nổi bật
Đèn hậu Full-Led sắc nét được chăm chút tỉ mỉ để chiếc xe luôn thật nổi bật khi di chuyển trên đường bất kể vào ban ngày hay ban đêm.
Cụm đèn hậu Full LED
Thiết kế tay nắm cửa mạ crom sáng bóng giúp phong cách thiết kế ngoại thất xe trở nên thật sang trọng và tạo cảm giác chắc chắn mỗi khi cầm nắm.
Tay nắm cửa mạ Crom, gương chiếu hậu tích hợp đèn rẽ báo
Vành hợp kim 18 inch trên bản RS được chăm chút kỹ lưỡng sao cho khi xe di chuyển trên đường sẽ thật nổi bật và an toàn.
Vành hợp kim 18 inch
Đuôi xe thiết kế thể thao
Nội thất
Nội thất đen tuyền toát lên phong cách lịch lãm, sang trọng tới từng chi tiết nhỏ nhất. Ưu điểm của thiết kế nội thất đen huyền bí này đảm bảo cho xe luôn sạch sẽ, giữ tính thẩm mỹ lâu nhất cho xe.
Nội thất thiết kế huyền bí
Phím Multimedia tích hợp trên vô lăng cho phép bạn điều khiển volume, next, previous.... một cách tiện lợi, tăng sự tập trung quan sát điều khiển nhằm đảm bảo an toàn.
Vô lăng tích hợp nút điều khiển
Trên táp lô được tích hợp màn hình cảm ứng giải trí kích thước 7 inch công nghệ IPS, cho phép kết nối điện thoại thông minh, tính năng điều khiển bằng giọng nói, cho phép xe khởi động từ xa bằng chìa khóa…
Bảng táp lô
Nội thất hướng tới người lái, giúp tài xế tăng sự tập trung khi ngồi trước vô lăng, đảm bảo sự an toàn khi di chuyển trên mọi cung đường.
Vô lăng bọc da cao cấp
Màn hình taplo hiển thị khá bắt mắt giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số dù là ban ngày hay ban đêm. Ngoài ra, phong cách hiển thị thông tin trên taplo còn giúp tài xế tránh bị sao nhãng trong quá trình điều khiển xe.
Màn hình taplo hiển thị khá bắt mắt giúp người lái dễ dàng quan sát
Xe được trang bị màn hình camera lùi kích thước 7 inch hiển thị sắc nét giúp người lái dễ dàng kiểm soát mọi vật phía sau xe khi cần dừng, đỗ xe hay lùi xe.
Xe được trang bị màn hình camera lùi kích thước 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh điều khiển bằng giọng nói, tính năng này giúp tăng trải nghiệm giải trí cho hành khách trên xe luôn thoải mái, thư giản trong mọi chuyến đi.
Kết nối điện thoại thông minh điều khiển
Hàng ghế sau rộng rãi
Vận hành
Xe sử dụng khối động cơ 1.8L i-VTEC với mức công suất 170Hp, thông số mômen xoắn lên đến 220Nm tại vòng tua máy 1.700 - 5.500 vòng/phút.
Hộp sự dụng hộp số vô cấp tiết kiệm nhiên liệu
An toàn
Xe được trang bị những tính năng tiên tiến, giúp nâng cao hiệu suất vận hành của xe, mang đến cho khách hàng cảm giác thú vị khi cầm lái:
- Chế độ giữ phanh tự động (Brake Hold)
- Phanh tay điện tử (EPB)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Honda Civic 2019 được nhà sản xuất áp dụng chế độ bảo hành 3 năm hoặc quãng đường 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Ngoài ra, Honda Việt Nam còn cung cấp gói gia hạn bảo hành tùy chọn.
Danh mục | E | G | RS |
Động cơ/ Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | 1.799 | 1.498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 139(104 kw)/6.500 | 139(104 kw)/6.500 | 170(127 kw)/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 174/4.300 | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 | 200 |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) | 9.8 | 10 | 8.3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | 47 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC), Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.2 | 6.2 | 6.14 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8.5 | 8.5 | 8.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4.9 | 4.83 | 5 |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | 4.648 x 1.799 x 1.416 | 4.648 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.547/1.563 | 1.547/1.563 | 1.537/1.553 |
Cỡ lốp | 215/55R16 | 215/55R16 | 235/40ZR18 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5.7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.226 | 1.238 | 1.310 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.601 | 1.613 | 1.685 |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên hết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Crusie control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật | Không | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Đèn vị trí hông xe | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Tích hợp trên cánh gió |
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mặt ca-lăng | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Sơn đen thể thao - gắn logo RS |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Nội thất | |||
Không gian | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | Digital |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Không gập | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối HDMI | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | 2 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | Có | Có | Có |
Tiện nghi khác | |||
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Chủ động | |||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Camera lùi | 1 góc quay | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |