Honda Civic E 1.5Turbo 2023

Honda Civic E 1.5Turbo 2023

(1 đánh giá)

Honda

3 Năm hoặc 100.000 KM


♦️ 𝑼̛𝒖 đ𝒂̃𝒊 𝒌𝒉𝒖̉𝒏𝒈 𝒄𝒉𝒐 𝑲𝒉𝒂́𝒄𝒉 𝑯𝒂̀𝒏𝒈 đ𝒂̣̆𝒕 𝒙𝒆 𝒔𝒐̛́𝒎 𝒏𝒉𝒂̂́𝒕
🎁 Giảm 50% - 100% lệ phí trước bạ*
🎁 Tặng gói bảo hiểm vật chất
🎁 Tặng dán film cách nhiệt toàn xe
🎁 Tặng Phủ Ceramic cao cấp
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng
🎁 Tặng bảo dưỡng miễn phí
🎁 Tặng xăng, sổ da hồ sơ, dù…

♦️ 𝐇ỗ t𝐫ợ v𝐚y đ𝐞̂́n 8𝟎%- 85% g𝐢á t𝐫ị x𝐞
✅Lãi suất ưu đãi hấp dẫn
✅Hỗ trợ gói vay cho khách ở tỉnh
✅Không cần chứng minh thu nhập
✅Hồ sơ duyệt online, ra kết quả trong 10 phút
 

730,000,000 đ

730,000,000 đ

MUA NGAY THÊM VÀO GIỎ HÀNG

HOTLINE TƯ VẤN : 0941.44.66.29

An toàn

Về trang bị an toàn, Honda Civic G 2022 sở hữu Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING được cải tiến và được bổ sung thêm 1 công nghệ an toàn mới, nâng tổng số công nghệ an toàn của hệ thống ưu việt này lên 6 công nghệ, bao gồm:

- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)

- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)

- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Ngoài ra, Honda Civic G còn được trang bị Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ (Driver attention monitor) và Hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch, giúp cải thiện tầm nhìn của người lái lớn hơn gần bốn lần so với chỉ sử dụng gương chiếu hậu phía hành khách.

Xe được trang bị những tính năng tiên tiến, giúp nâng cao hiệu suất vận hành của xe, mang đến cho khách hàng cảm giác thú vị khi cầm lái:

  • Chế độ giữ phanh tự động (Brake Hold)
  • Phanh tay điện tử (EPB)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Danh mục E G RS
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³) 1.498 1.498 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 170(127 kw)/5.500 170(127 kw)/5.500 170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 220/1.700-5.500 220/1.700-5.500 220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200 200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) 8.3 8.3 8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47 47 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
Mức tiêu thụ nhiên liệu Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC), Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6.2 6.2 6.14
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8.5 8.5 8.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4.9 4.83 5
Kích thước/ Trọng lượng
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.648 x 1.799 x 1.416 4.648 x 1.799 x 1.416 4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.547/1.563 1.547/1.563 1.537/1.553
Cỡ lốp 215/55R16 215/55R16 235/40ZR18
La-zăng Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1.226 1.238 1.310
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.601 1.613 1.685
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau Liên hết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Crusie control) Không
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm Không
Ngoại thất
Cụm đèn trước      
      Đèn chiếu xa Halogen LED LED
      Đèn chiếu gần Halogen LED LED
      Đèn chạy ban ngày LED LED LED  
      Tự động bật Không
      Tự động tắt theo thời gian
      Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù Halogen Halogen LED
Đèn vị trí hông xe Không
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao Tích hợp trên cánh gió
Tự động gạt mưa Không Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Mặt ca-lăng Mạ Chrome Mạ Chrome Sơn đen thể thao - gắn logo RS
Tay nắm cửa mạ Chrome Không
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không
Nội thất
Không gian
Bảng đồng hồ trung tâm Analog Digital Digital
Chất liệu ghế Nỉ (màu đen) Da (màu đen) Da (màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện Không 8 hướng 8 hướng
Hàng ghế 2 Không gập Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Tay lái
Chất liệu Urethane Da Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Trang bị tiện nghi
Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa Không
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp Không
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến Không
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) Không
Kết nối wifi và lướt web Không
Kết nối HDMI Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 2 cổng 2 cổng 2 cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa 4 loa 8 loa 8 loa
Nguồn sạc
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
An toàn
Chủ động
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi 1 góc quay 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng khóa cửa tự động
Bị động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước Không Không
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Ghế lái Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
An ninh
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Honda Civic Type R NEW

Honda Civic Type R

2,399,000,000 VND 214 lượt
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Honda Civic 1.5L RS 2023

Honda Civic 1.5L RS 2023

870,000,000 VND 782 lượt
THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Top

   (0)